VIETNAMESE

chuyền cành thoăn thoắt

nhanh nhẹn, khéo léo

word

ENGLISH

Swiftly swing branches

  
VERB

/ˈswɪftli swɪŋ ˈbræntʃɪz/

Agile, Nimble

“Chuyền cành thoăn thoắt” là một cách nói diễn tả sự di chuyển nhanh nhẹn từ vị trí này sang vị trí khác.

Ví dụ

1.

Con khỉ chuyền cành thoăn thoắt.

The monkey swiftly swings between branches.

2.

Chuyền cành thoăn thoắt đòi hỏi sự khéo léo.

Swinging swiftly requires skill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swiftly nhé! check Quickly - Nhanh chóng Phân biệt: Quickly là trạng từ phổ biến nhất để chỉ tốc độ, mang nghĩa chung chung hơn swiftly vốn mang sắc thái văn viết hoặc miêu tả hành động thanh thoát. Ví dụ: She moved quickly to catch the falling glass. (Cô ấy nhanh chóng di chuyển để bắt lấy ly thủy tinh đang rơi.) check Rapidly - Một cách nhanh chóng Phân biệt: Rapidly nhấn mạnh sự thay đổi hoặc chuyển động xảy ra trong thời gian ngắn, dùng nhiều trong ngữ cảnh trang trọng hơn swiftly. Ví dụ: The disease spread rapidly through the village. (Căn bệnh lan nhanh qua ngôi làng.) check Speedily - Một cách mau lẹ Phân biệt: Speedily gần nghĩa với swiftly nhưng có thể mang tính kỹ thuật hoặc pháp lý nhiều hơn. Ví dụ: All applications will be processed speedily. (Tất cả hồ sơ sẽ được xử lý nhanh chóng.) check Nimbly - Nhanh nhẹn Phân biệt: Nimbly nhấn mạnh sự nhanh nhẹn và linh hoạt trong chuyển động, khác với swiftly chỉ tốc độ mà không nhất thiết có yếu tố linh hoạt. Ví dụ: The monkey swung nimbly from branch to branch. (Con khỉ chuyền cành một cách nhanh nhẹn.)