VIETNAMESE

chúng tôi gồm có

bao gồm, thành phần

word

ENGLISH

We consist of

  
PHRASE

/wi kənˈsɪst əv/

Include, Comprise

“Chúng tôi gồm có” là một cách nói thể hiện danh sách các thành viên hoặc yếu tố liên quan trong nhóm.

Ví dụ

1.

Chúng tôi gồm có năm thành viên.

We consist of five team members.

2.

Nhóm chúng tôi gồm có các tài năng đa dạng.

Our group consists of diverse talents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của consist of (chúng tôi gồm có – we consist of) nhé! check Include – Bao gồm Phân biệt: Include là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với consist of, dùng trong liệt kê các thành phần, phần tử. Ví dụ: We include experts from various fields. (Chúng tôi gồm có các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.) check Comprise – Gồm có Phân biệt: Comprise là cách nói trang trọng và tương đương với consist of trong văn bản học thuật, mô tả cấu trúc. Ví dụ: The team comprises ten researchers. (Nhóm gồm có mười nhà nghiên cứu.) check Be made up of – Được tạo thành từ Phân biệt: Be made up of là cụm diễn đạt tự nhiên hơn trong văn nói, đồng nghĩa với consist of. Ví dụ: We are made up of volunteers from around the world. (Chúng tôi gồm có những tình nguyện viên đến từ khắp nơi trên thế giới.) check Be composed of – Cấu thành từ Phân biệt: Be composed of là cách nói trang trọng, học thuật thay cho consist of. Ví dụ: The committee is composed of five members. (Ủy ban gồm có năm thành viên.)