VIETNAMESE
chung thẩm
Phán quyết cuối
ENGLISH
Final judgment
/ˈfaɪnl ˈʤʌʤmənt/
Final ruling
"Chung thẩm" là phán quyết cuối cùng không thể kháng cáo.
Ví dụ
1.
Tòa án đã ra phán quyết chung thẩm về vụ án.
The court issued a final judgment on the case.
2.
Phán quyết chung thẩm là bắt buộc và không thể thay đổi.
Final judgments are binding and irreversible.
Ghi chú
Từ Final judgment là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và xét xử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Final judgment – Phán quyết cuối cùng
Ví dụ:
The court issued a final judgment on the case.
(Tòa án đã đưa ra phán quyết cuối cùng cho vụ án.)
Appeals process – Quy trình kháng cáo
Ví dụ:
The appeals process was denied by the higher court.
(Quy trình kháng cáo đã bị tòa án cấp cao hơn từ chối.)
Supreme Court ruling – Phán quyết của tòa án tối cao
Ví dụ:
The supreme court ruling is considered chung thẩm.
(Phán quyết của tòa án tối cao được coi là chung thẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết