VIETNAMESE

chững lại

giảm tốc, dừng lại

word

ENGLISH

Slow down

  
VERB

/sləʊ daʊn/

Slow down

“Chững lại” là sự ngừng lại, dừng lại một cách tạm thời hoặc vì một lý do nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy phải chững lại để tránh tai nạn.

He had to slow down to avoid an accident.

2.

He had to slow down to avoid an accident.

Anh ấy phải chững lại để tránh tai nạn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slow down nhé! check Decelerate – Giảm tốc Phân biệt: Decelerate là cách nói trang trọng và chính xác trong kỹ thuật — tương đương với slow down. Ví dụ: The car began to decelerate as it approached the corner. (Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tới khúc cua.) check Ease off – Giảm nhẹ Phân biệt: Ease off thường dùng trong văn nói, mang sắc thái giảm tốc độ hoặc giảm căng thẳng — gần nghĩa với slow down. Ví dụ: The rain eased off by evening. (Trời mưa nhẹ dần vào buổi tối.) check Lose momentum – Mất đà Phân biệt: Lose momentum nhấn mạnh việc chững lại trong sự phát triển, chuyển động hoặc tiến độ — tương đương slow down theo nghĩa ẩn dụ. Ví dụ: The project lost momentum after budget cuts. (Dự án chững lại sau khi bị cắt giảm ngân sách.)