VIETNAMESE
chuẩn mực xã hội
tiêu chuẩn cộng đồng
ENGLISH
social norms
/ˈsəʊ.ʃəl ˈnɔːrmz/
societal expectations
“Chuẩn mực xã hội” là các quy tắc hoặc kỳ vọng không chính thức điều chỉnh hành vi trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người hành xử nơi công cộng.
Social norms influence how people behave in public settings.
2.
Vi phạm chuẩn mực xã hội thường dẫn đến sự phản đối hoặc cô lập.
Violating social norms often leads to disapproval or isolation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của social norms nhé!
Cultural conventions - Quy ước văn hóa
Phân biệt:
Cultural conventions đề cập đến các phong tục và tập quán văn hóa chung, trong khi social norms có thể bao gồm cả những quy tắc ứng xử không chính thức.
Ví dụ: Greeting with a bow is a cultural convention in Japan.
(Cúi chào là một quy ước văn hóa ở Nhật Bản.)
Unwritten rules - Quy tắc bất thành văn
Phân biệt:
Unwritten rules là những quy tắc không chính thức mà mọi người trong xã hội tuân theo, tương tự social norms nhưng nhấn mạnh vào việc không có văn bản quy định.
Ví dụ:
Waiting in line is one of the basic unwritten rules of society.
(Xếp hàng là một trong những quy tắc bất thành văn cơ bản của xã hội.)
Societal expectations - Kỳ vọng xã hội
Phân biệt:
Societal expectations nhấn mạnh vào những điều mà xã hội mong đợi từ cá nhân, trong khi social norms là những quy tắc chung chi phối hành vi.
Ví dụ:
In some cultures, there are strong societal expectations regarding marriage.
(Trong một số nền văn hóa, có những kỳ vọng xã hội mạnh mẽ liên quan đến hôn nhân.)
Behavioral norms - Chuẩn mực hành vi
Phân biệt:
Behavioral norms tập trung vào cách mọi người nên hành xử trong các tình huống cụ thể, trong khi social norms bao gồm cả niềm tin và thái độ xã hội.
Ví dụ:
Good manners are an important part of behavioral norms in professional settings.
(Cách cư xử tốt là một phần quan trọng của chuẩn mực hành vi trong môi trường chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết