VIETNAMESE

Bào chữa

biện hộ, bênh, bênh vực

word

ENGLISH

Defend

  
VERB

/dɪˈfɛnd/

Justify

Bào chữa là đưa ra lý lẽ hoặc giải thích để biện minh.

Ví dụ

1.

Anh ấy bào chữa cho hành động của mình trong cuộc họp.

He defended his actions during the meeting.

2.

Vui lòng đảm bảo lời bào chữa của bạn hợp lý khi bảo vệ một vị trí.

Please ensure your explanations are valid when defending a position.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Defend khi nói hoặc viết nhé! checkDefend oneself - Bào chữa cho bản thân Ví dụ: He defended himself against the accusations. (Anh ấy bào chữa cho bản thân trước các cáo buộc.) checkDefend a case - Bào chữa cho một vụ án Ví dụ: The lawyer defended the client vigorously in court. (Luật sư bào chữa mạnh mẽ cho thân chủ trong phiên tòa.) checkDefend actions - Bào chữa hành động Ví dụ: She defended her actions by explaining the circumstances. (Cô ấy bào chữa hành động của mình bằng cách giải thích hoàn cảnh.) checkDefend a position - Bảo vệ quan điểm Ví dụ: He defended his position during the debate. (Anh ấy bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.) checkDefend a friend - Bảo vệ bạn bè Ví dụ: She defended her friend from unfair criticism. (Cô ấy bảo vệ bạn mình khỏi những chỉ trích không công bằng.)