VIETNAMESE
chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
chú trọng vào chi tiết nhỏ
ENGLISH
Pay attention to details
/peɪ əˈtɛnʃən tə ˈdiːteɪlz/
Pay attention to details
“Chú ý đến chi tiết tỉ mỉ” là việc quan tâm đến các chi tiết nhỏ nhặt, kỹ lưỡng.
Ví dụ
1.
Cần chú ý đến chi tiết tỉ mỉ khi tạo ra thiết kế.
It's important to pay attention to details when creating designs.
2.
It's important to pay attention to details when creating designs.
Cần chú ý đến chi tiết tỉ mỉ khi tạo ra thiết kế.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay attention nhé!
Focus on - Tập trung vào
Phân biệt:
Focus on là từ phổ biến để chỉ sự tập trung tinh thần vào một việc cụ thể — đồng nghĩa gần nhất với pay attention.
Ví dụ:
Please focus on the instructions.
(Làm ơn tập trung vào hướng dẫn.)
Be mindful of - Chú ý đến
Phân biệt:
Be mindful of nhấn mạnh sự cẩn trọng và nhận thức khi làm việc gì đó — gần với pay attention nhưng nhẹ nhàng và tinh tế hơn.
Ví dụ:
Be mindful of how you use your words.
(Hãy chú ý đến cách bạn dùng lời nói.)
Observe carefully - Quan sát kỹ
Phân biệt:
Observe carefully thiên về hành động quan sát chi tiết — phù hợp với ngữ cảnh “pay attention to details”.
Ví dụ:
You need to observe carefully during the experiment.
(Bạn cần quan sát kỹ trong quá trình thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết