VIETNAMESE

ba lơn

khôi hài, đùa cợt, ba trợn

word

ENGLISH

Jokester

  
NOUN

/ˈdʒoʊkstər/

Jester, clown

Ba lơn là hành vi đùa cợt, không nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Người ba lơn đã làm dịu không khí bằng những câu đùa.

The jokester lightened the mood with jokes.

2.

Anh ấy được biết đến là người ba lơn của đội.

He was known as the jokester of the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jokester nhé! check Comedian – Danh hài Phân biệt: Comedian là người chuyên nghiệp tạo ra tiếng cười qua các màn trình diễn. Ví dụ: The comedian made everyone laugh during the show. (Danh hài khiến mọi người cười trong buổi diễn.) check Prankster – Người chơi khăm Phân biệt: Prankster tập trung vào hành động chơi khăm để tạo tiếng cười. Ví dụ: The prankster set up a harmless trick on his friend. (Người ba lơn sắp đặt một trò chơi khăm vô hại cho bạn mình.)