VIETNAMESE
chữ có dấu
Chữ viết có thanh
ENGLISH
Accented characters
/ˈæksɛntɪd ˈkærɪktəz/
Marked letters
Chữ có dấu là ký tự có thanh điệu đặc trưng trong tiếng Việt.
Ví dụ
1.
Chữ có dấu rất cần thiết trong tiếng Việt.
Accented characters are essential in Vietnamese.
2.
Sử dụng chữ có dấu để viết đúng chính tả.
Use accented characters for proper writing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accented characters nhé!
Diacritical marks – Dấu phụ
Phân biệt:
Diacritical marks là những dấu như dấu chấm, dấu ngã, hoặc dấu sắc được thêm vào các chữ cái để thay đổi cách phát âm hoặc nghĩa của từ. Accented characters là những ký tự có dấu trong ngôn ngữ viết.
Ví dụ:
Some languages use diacritical marks to indicate pronunciation.
(Một số ngôn ngữ sử dụng dấu phụ để chỉ cách phát âm.)
Tildes – Dấu ngã
Phân biệt:
Tildes là một loại dấu phụ, cụ thể là dấu ngã (~) sử dụng trong nhiều ngôn ngữ như tiếng Tây Ban Nha. Trong khi đó, Accented characters đề cập đến bất kỳ ký tự nào có dấu, không giới hạn chỉ trong một loại dấu cụ thể.
Ví dụ:
Spanish has many tildes on its vowels.
(Tiếng Tây Ban Nha có nhiều dấu ngã trên các nguyên âm.)
Umlauts – Dấu hai chấm
Phân biệt:
Umlauts là dấu hai chấm được dùng trong tiếng Đức và một số ngôn ngữ khác để thay đổi cách phát âm nguyên âm. Accented characters không chỉ bao gồm dấu hai chấm mà còn bao gồm các dấu khác như dấu sắc, ngã, v.v.
Ví dụ:
German uses umlauts on certain vowels.
(Tiếng Đức sử dụng dấu hai chấm trên một số nguyên âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết