VIETNAMESE
chốt số lượng
Xác định số lượng
ENGLISH
Finalize quantity
/ˈfaɪnəlaɪz ˈkwɒntɪti/
Confirm number
"Chốt số lượng" là xác định và chốt lại số lượng hàng hóa hoặc người.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp đã chốt số lượng để giao hàng.
The supplier finalized the quantity for delivery.
2.
Chúng ta cần chốt số lượng trước ngày mai.
We need to finalize the quantity by tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quantity nhé!
Amount – Số lượng, tổng lượng
Phân biệt:
Amount dùng cho những thứ không đếm được.
Ví dụ:
The amount of water needed was underestimated.
(Lượng nước cần thiết đã bị đánh giá thấp.)
Volume – Thể tích hoặc khối lượng lớn
Phân biệt:
Volume thường dùng để chỉ khối lượng lớn, đặc biệt trong thương mại.
Ví dụ:
The company deals with a large volume of orders daily.
(Công ty xử lý một khối lượng lớn đơn hàng mỗi ngày.)
Number – Số đếm cụ thể
Phân biệt:
Number dùng để nói về những thứ có thể đếm được.
Ví dụ:
The number of participants exceeded expectations.
(Số lượng người tham gia vượt qua mong đợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết