VIETNAMESE
chống đỡ
bảo vệ, chống lại
ENGLISH
Defend
/dɪˈfɛnd/
Defend
“Chống đỡ” là hành động hỗ trợ, bảo vệ hoặc bảo vệ khi có sức ép hoặc tấn công.
Ví dụ
1.
Các binh sĩ đã chống đỡ cho pháo đài với lòng dũng cảm lớn.
The soldiers defended the fort with great courage.
2.
The soldiers defended the fort with great courage.
Các binh sĩ đã chống đỡ cho pháo đài với lòng dũng cảm lớn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defend nhé!
Protect - Bảo vệ
Phân biệt:
Protect thiên về hành động ngăn chặn điều xấu xảy ra, gần với defend nhưng mang sắc thái phòng ngừa.
Ví dụ:
They built a wall to protect the village.
(Họ xây tường để bảo vệ ngôi làng.)
Guard - Canh giữ
Phân biệt:
Guard nhấn mạnh sự canh chừng thường xuyên và cảnh giác — gần nghĩa với defend nhưng thiên về vai trò liên tục.
Ví dụ:
Soldiers guard the entrance 24/7.
(Lính canh giữ lối vào suốt ngày đêm.)
Shield - Che chắn
Phân biệt:
Shield mang nghĩa bảo vệ bằng cách làm lá chắn, thường dùng trong bối cảnh cảm xúc hoặc hành động — sát nghĩa với defend.
Ví dụ:
She shielded the child from the blast.
(Cô ấy che chắn đứa bé khỏi vụ nổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết