VIETNAMESE

chỏm cầu

không có

word

ENGLISH

spherical cap

  
NOUN

/ˈsfɪrɪkəl kæp/

dome

“Chỏm cầu” là phần của hình cầu bị cắt bởi một mặt phẳng, tạo thành một hình dạng giống như nửa quả cầu.

Ví dụ

1.

Hình chỏm cầu được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.

The spherical cap is used in various engineering applications.

2.

Chúng tôi đã tính toán thể tích của hình chỏm cầu cho dự án của mình.

We calculated the volume of the spherical cap for our project.

Ghi chú

Spherical Cap là một từ vựng thuộc hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Circular Cross-Section – Phần cắt tròn Ví dụ: The spherical cap is formed by a circular cross-section of a sphere. (Chỏm cầu được tạo thành từ một phần cắt tròn của hình cầu.) check Height of Cap – Chiều cao chỏm cầu Ví dụ: The height of the spherical cap determines its volume. (Chiều cao của chỏm cầu quyết định thể tích của nó.) check Curved Surface Area – Diện tích bề mặt cong Ví dụ: The curved surface area of a spherical cap is proportional to its radius. (Diện tích bề mặt cong của chỏm cầu tỉ lệ thuận với bán kính của nó.)