VIETNAMESE
chói mắt
lóa mắt
ENGLISH
dazzling
/ˈdæzəlɪŋ/
blinding
Chói mắt là hiện tượng xảy ra khi vô tình nhìn phải một nơi có tầng ánh sáng chói khiến mắt không mở hẳn ra được.
Ví dụ
1.
Chúng tôi bước ra khỏi rạp chiếu phim trong ánh nắng chói mắt.
We walked out of the cinema into dazzling sunshine.
2.
Băng ở Nam Cực phát ra một ánh sáng chói mắt tới mức có thể làm mù mắt ai không đeo kính bảo hộ.
The ice of Antarctica glows with a light so dazzling it blinds the unprotected eyes.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng chỉ cảm giác nhìn nhé:
Hoa mắt: dizzy
Chói mắt: dazzling
Ảo giác: hallucinatory
Mờ: dim
Sáng: bright
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết