VIETNAMESE

chỗ sụt xuống

hố sụt

word

ENGLISH

sinkhole

  
NOUN

/ˈsɪŋkhoʊl/

cavity, depression

“Chỗ sụt xuống” là nơi đất bị lún hoặc hạ thấp đột ngột.

Ví dụ

1.

Chỗ sụt xuống xuất hiện đột ngột giữa đường.

The sinkhole appeared suddenly in the middle of the road.

2.

Kỹ sư kiểm tra chỗ sụt xuống để xác định nguyên nhân.

Engineers inspected the sinkhole to determine its cause.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sinkhole nhé! check Doline – Hố lõm tự nhiên Phân biệt: Doline là thuật ngữ địa chất chỉ hố lõm tự nhiên do sụp đổ của đất đá, thường hình thành trong các vùng đất axit hoặc có đá vôi. Ví dụ: A sudden doline appeared after heavy rains, swallowing part of the road. (Một hố lõm tự nhiên đột ngột xuất hiện sau cơn mưa lớn, nuốt chửng một phần con đường.) check Collapse Cavity – Hố sụp đổ Phân biệt: Collapse Cavity chỉ hố được hình thành từ sự sụp đổ của tầng đất bên dưới, tạo nên một hố sâu. Ví dụ: The miners warned about the risk of a collapse cavity forming near the excavation site. (Các thợ mỏ đã cảnh báo về nguy cơ hình thành hố sụp đổ gần khu vực khai thác.) check Sinkhole Depression – Hố chìm Phân biệt: Sinkhole Depression nhấn mạnh hình dạng lõm, trũng của vùng đất do sự sụp đổ của mặt đất. Ví dụ: The landscape was dramatically altered by a large sinkhole depression in the valley. (Phong cảnh đã bị biến đổi một cách đáng kể bởi một hố chìm lớn trong thung lũng.)