VIETNAMESE
chớ hề
không bao giờ
ENGLISH
Never
/ˈnɛvər/
Not ever
“Chớ hề” mang ý nghĩa khẳng định sự không làm hoặc không xảy ra điều gì.
Ví dụ
1.
Tôi chớ hề nghi ngờ khả năng của bạn.
I never doubted your abilities.
2.
Chớ hề từ bỏ ước mơ của bạn.
Never give up on your dreams.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ never khi nói hoặc viết nhé!
never + V – chớ hề / chưa từng bao giờ
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful view.
(Tôi chưa từng thấy khung cảnh nào đẹp như vậy.)
never before + have/has + S + V3 – chưa từng xảy ra trước đó
Ví dụ:
Never before have I heard such a moving story.
(Tôi chưa từng nghe một câu chuyện cảm động như vậy.)
never ever + V – chưa bao giờ (nhấn mạnh hơn “never”)
Ví dụ:
I’ll never ever trust him again.
(Tôi sẽ không bao giờ tin anh ta nữa.)
never again + trợ động từ + S + V – không bao giờ lặp lại
Ví dụ:
Never again will I make that mistake.
(Tôi sẽ không bao giờ phạm sai lầm đó lần nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết