VIETNAMESE
Chỗ cũ
Nơi cũ
ENGLISH
Old Spot
/oʊld spɑt/
Previous Location
“Chỗ cũ” là vị trí mà ai đó đã ở hoặc sử dụng trước đó.
Ví dụ
1.
Hãy gặp nhau ở chỗ cũ gần công viên.
Let’s meet at the old spot near the park.
2.
Cô ấy tìm thấy cuốn sách ở chỗ cũ trên giá sách.
She found her book at the old spot on the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Old Spot nhé!
Historical Site – Địa điểm lịch sử
Phân biệt:
Historical Site ám chỉ những nơi có ý nghĩa văn hóa và lịch sử đặc biệt, thường được bảo tồn để nghiên cứu và tham quan.
Ví dụ:
The castle is now a historical site open to the public.
(Lâu đài giờ đây là địa điểm lịch sử mở cửa cho công chúng tham quan.)
Landmark – Địa danh
Phân biệt:
Landmark là các địa điểm quan trọng hoặc nổi bật, thường có giá trị lịch sử hoặc văn hóa.
Ví dụ:
The old spot became a well-known landmark in the city.
(Điểm cũ này đã trở thành một địa danh nổi tiếng trong thành phố.)
Old Landmark – Địa danh cũ
Phân biệt:
Old Landmark dùng để chỉ các địa điểm có giá trị lịch sử, nhưng có thể đã được thay đổi hoặc cải tạo qua thời gian.
Ví dụ:
The old landmark is still remembered by locals as a symbol of the past.
(Địa danh cũ vẫn được người dân địa phương nhớ đến như một biểu tượng của quá khứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết