VIETNAMESE

Chỉnh sửa video

Sửa video, Biên tập video

word

ENGLISH

Video Editing

  
NOUN

/ˈvɪdɪəʊ ˈɛdɪtɪŋ/

Film Editing, Clip Adjustment

“Chỉnh sửa video” là việc thay đổi, cắt ghép hoặc thêm hiệu ứng để cải thiện video.

Ví dụ

1.

Chỉnh sửa video cho phép người sáng tạo kể những câu chuyện hấp dẫn qua hình ảnh.

Video editing allows creators to craft engaging stories through visuals.

2.

Các công cụ tiên tiến làm cho chỉnh sửa video dễ dàng tiếp cận hơn với người mới.

Advanced tools make video editing more accessible to beginners.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Video Editing nhé! check Video Post-Production – Hậu kỳ video Phân biệt: Video Post-Production ám chỉ toàn bộ quá trình xử lý video sau khi quay, bao gồm chỉnh sửa và thêm hiệu ứng. Ví dụ: The video went through post-production to add special effects. (Video đã qua hậu kỳ để thêm các hiệu ứng đặc biệt.) check Clip Cutting – Cắt ghép clip Phân biệt: Clip Cutting tập trung vào việc cắt bỏ hoặc sắp xếp lại các phần của video. Ví dụ: He spent hours clip cutting to make the footage seamless. (Anh ấy đã dành hàng giờ để cắt ghép clip để làm mượt video.) check Visual Effects Editing – Chỉnh sửa hiệu ứng hình ảnh Phân biệt: Visual Effects Editing nhấn mạnh vào việc thêm hiệu ứng hình ảnh kỹ thuật số vào video. Ví dụ: The team focused on visual effects editing for the sci-fi film. (Đội ngũ tập trung vào chỉnh sửa hiệu ứng hình ảnh cho bộ phim khoa học viễn tưởng.)