VIETNAMESE

chim thường nhốt trong lồng

con chim trong lồng, mất tự do

word

ENGLISH

caged bird

  
NOUN

/keɪʤd bɜrd/

imprisoned bird, restricted freedom

Chim thường nhốt trong lồng là biểu đạt trạng thái mất tự do hoặc bị kiểm soát.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy như chim thường nhốt trong lồng trong gia đình quá nghiêm khắc.

She felt like a caged bird in her overly strict household.

2.

Chim thường nhốt trong lồng vẫn mơ được tự do bay lượn.

A caged bird still dreams of flying free.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ caged khi nói hoặc viết nhé! check Feel like a caged animal – cảm thấy như con thú bị nhốt Ví dụ: Working in that office made her feel like a caged animal. (Làm việc trong văn phòng đó khiến cô cảm thấy như con thú bị nhốt) check Be trapped in a caged life – bị mắc kẹt trong cuộc sống giam hãm Ví dụ: He longed for freedom from his caged life. (Anh ta khao khát thoát khỏi cuộc sống giam hãm của mình) check Caged behind bars – bị nhốt sau song sắt Ví dụ: The lion paced back and forth caged behind bars. (Con sư tử đi qua đi lại sau song sắt) check Live like a caged soul – sống như linh hồn bị giam giữ Ví dụ: She lived like a caged soul in that strict household. (Cô ấy sống như linh hồn bị giam giữ trong gia đình nghiêm khắc đó)