VIETNAMESE

Đạo chích

Kẻ trộm, Người trộm cắp

word

ENGLISH

Thief

  
NOUN

/θiːf/

Burglar, Larcenist

“Đạo chích” là thuật ngữ chỉ những người chuyên trộm cắp.

Ví dụ

1.

Đạo chích bị bắt khi đang cố gắng trốn thoát.

The thief was apprehended while trying to escape.

2.

Đạo chích thường nhắm vào các chợ đông người.

Thieves often target crowded marketplaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thief nhé! check Burglar – Kẻ trộm đột nhập Phân biệt: Burglar thường chỉ những kẻ trộm lẻn vào nhà hoặc tòa nhà để trộm tài sản. Ví dụ: The burglar broke into the house while the family was away. (Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà khi gia đình đi vắng.) check Pickpocket – Kẻ móc túi Phân biệt: Pickpocket ám chỉ những kẻ chuyên trộm cắp tài sản từ túi hoặc ví người khác một cách kín đáo. Ví dụ: The pickpocket was caught stealing a wallet on the crowded bus. (Kẻ móc túi bị bắt khi đang trộm ví trên chiếc xe buýt đông đúc.) check Robber – Kẻ cướp Phân biệt: Robber chỉ kẻ cướp tài sản bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa. Ví dụ: The robber held up a convenience store with a gun. (Kẻ cướp đã cướp cửa hàng tiện lợi bằng súng.)