VIETNAMESE

chỉ tiêu tuyển sinh

ENGLISH

Admission Quota

  
NOUN

/ədˈmɪʃən ˈkwəʊtə/

“Chỉ tiêu tuyển sinh” là số lượng học sinh hoặc sinh viên mà một trường được phép tuyển vào theo quy định.

Ví dụ

1.

Chỉ tiêu tuyển sinh năm nay là 500 học sinh.

The admission quota for this year is 500 students.

2.

Chỉ Tiêu Tuyển Sinh năm nay đã tăng lên so với năm ngoái.

This year's Admission Quota has increased compared to last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Admission Quota nhé!

check Enrollment Limit – Giới hạn tuyển sinh

Phân biệt:Enrollment limit nhấn mạnh đến số lượng tối đa học sinh hoặc sinh viên có thể được nhận vào.

Ví dụ: The enrollment limit for the program is 100 students. (Giới hạn tuyển sinh của chương trình là 100 sinh viên.)

check Student Intake – Chỉ tiêu đầu vào

Phân biệt:Student intake đề cập đến số lượng học sinh hoặc sinh viên được nhận vào một kỳ nhập học.

Ví dụ: The university has increased its student intake for this year. (Trường đại học đã tăng chỉ tiêu đầu vào cho năm nay.)

check Admission Cap – Giới hạn nhập học

Phân biệt:Admission cap là cách nói khác cho chỉ tiêu tuyển sinh, nhấn mạnh vào sự giới hạn.

Ví dụ: The government sets an admission cap for public schools. (Chính phủ đặt giới hạn tuyển sinh cho các trường công lập.)