VIETNAMESE
chi phí văn phòng
chi phí văn phòng
ENGLISH
office cost
/ˈɒfɪs kɒst/
administrative cost
“Chi phí văn phòng” là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động quản lý và vận hành văn phòng như thuê mặt bằng, mua văn phòng phẩm.
Ví dụ
1.
Chi phí văn phòng được phân bổ cho từng phòng ban.
The office cost was allocated to each department.
2.
Họ đã xem xét chi phí văn phòng hàng quý.
They reviewed the office costs quarterly.
Ghi chú
Từ chi phí văn phòng (office cost) thuộc lĩnh vực quản lý tổ chức. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Stationery cost - Chi phí văn phòng phẩm
Ví dụ:
Office costs include stationery for day-to-day operations.
(Chi phí văn phòng bao gồm văn phòng phẩm cho các hoạt động hàng ngày.)
Utility expenses - Chi phí tiện ích
Ví dụ:
Utility expenses such as electricity and water are part of office costs.
(Chi phí tiện ích như điện và nước thuộc chi phí văn phòng.)
Office rent - Tiền thuê văn phòng
Ví dụ:
Office rent is a significant component of office costs.
(Tiền thuê văn phòng là một thành phần quan trọng trong chi phí văn phòng.)
Maintenance cost - Chi phí bảo trì
Ví dụ:
Regular maintenance costs keep the office functioning smoothly.
(Chi phí bảo trì thường xuyên giúp văn phòng hoạt động trơn tru.)
Office supplies - Dụng cụ văn phòng
Ví dụ:
Office supplies such as printers are included in office costs.
(Dụng cụ văn phòng như máy in được bao gồm trong chi phí văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết