VIETNAMESE
chị em cột chèo
dâu cùng nhà chồng, chị em đồng hao
ENGLISH
co-sister-in-law
/koʊ-ˈsɪstər-ɪn-lɔ/
Chị em cột chèo là tất cả các con dâu của một gia đình.
Ví dụ
1.
Chị em cột chèo là một thuật ngữ phức tạp.
Co-sister-in-law is a complicated term.
2.
Cô ấy là chị em cột chèo của tôi khi cô ấy kết hôn với anh trai của chồng tôi.
She is my co-sister-in-law as she married my husband's brother.
Ghi chú
Phân biệt co-sister-in-law và sister-in-law: - co-sister-in-law: chị em cột chèo, những người cùng làm dâu cho một nhà, tức họ đều cưới những người con trai trong gia đình đó (marry the sons of the family). - sister-in-law: chị em vợ/chồng, là những người chị em ruột của vợ/chồng (wife's/husband's siblings).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết