VIETNAMESE
Chỉ đạo nghệ thuật
Lãnh đạo nghệ thuật, Định hướng sáng tạo
ENGLISH
Art Direction
/ˌɑːt daɪˈrɛkʃən/
Creative Oversight
“Chỉ đạo nghệ thuật” là việc định hướng và quản lý các khía cạnh sáng tạo của một dự án nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Chỉ đạo nghệ thuật mang lại sự gắn kết cho phong cách hình ảnh của dự án.
Art direction brings cohesion to the project's visual style.
2.
Đạo diễn nhận được lời khen vì khả năng chỉ đạo nghệ thuật xuấ
The director received praise for their exceptional art direction.
Ghi chú
Từ Art Direction là một từ vựng thuộc lĩnh vực sáng tạo và nghệ thuật, liên quan đến việc quản lý các khía cạnh thẩm mỹ và ý tưởng của một dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Creative Vision – Tầm nhìn sáng tạo
Ví dụ:
The director shared their creative vision for the film.
(Đạo diễn đã chia sẻ tầm nhìn sáng tạo của họ cho bộ phim.)
Aesthetic Design – Thiết kế thẩm mỹ
Ví dụ:
Aesthetic design plays a crucial role in branding.
(Thiết kế thẩm mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu.)
Concept Development – Phát triển ý tưởng
Ví dụ:
The team focused on concept development during the early stages.
(Nhóm đã tập trung vào việc phát triển ý tưởng trong giai đoạn đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết