VIETNAMESE

Chi tiết công việc

Mô tả công việc, Chi tiết nhiệm vụ

word

ENGLISH

Task Details

  
NOUN

/tæsk ˈdiːteɪlz/

Work Breakdown, Job Description

“Chi tiết công việc” là các bước hoặc mô tả cụ thể của một nhiệm vụ được giao.

Ví dụ

1.

Chi tiết công việc đảm bảo rõ ràng về kỳ vọng công việc.

Task details ensure clarity in job expectations.

2.

Quản lý xem xét chi tiết công việc để phân bổ tài nguyên hiệu quả.

Managers review task details to allocate resources effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Task Details nhé! check Work Breakdown – Phân nhỏ công việc Phân biệt: Work Breakdown tập trung vào việc chia công việc thành từng phần cụ thể. Ví dụ: The manager provided a clear work breakdown for the team. (Người quản lý đã cung cấp một bảng phân nhỏ công việc rõ ràng cho đội.) check Job Specifications – Yêu cầu công việc Phân biệt: Job Specifications thường dùng để mô tả các yêu cầu hoặc tiêu chí cụ thể của một công việc. Ví dụ: The HR team outlined the job specifications for the new role. (Đội ngũ nhân sự đã nêu rõ các yêu cầu công việc cho vai trò mới.) check Action Plan – Kế hoạch hành động Phân biệt: Action Plan tập trung vào việc liệt kê các bước hành động cụ thể để hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: The project leader drafted an action plan with all task details. (Người lãnh đạo dự án đã lập một kế hoạch hành động kèm theo tất cả các chi tiết nhiệm vụ.)