VIETNAMESE

chỉ còn

chỉ còn lại, còn sót lại

word

ENGLISH

only left

  
PHRASE

/ˈoʊnli lɛft/

remaining, still available

Chỉ còn là biểu đạt sự giới hạn hoặc số lượng nhỏ còn lại.

Ví dụ

1.

Chỉ còn một chỗ ngồi cho buổi diễn tối nay.

There’s only one seat left for the show tonight.

2.

Chỉ còn vài phút trước hạn chót.

Only a few minutes are left before the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của only left (chỉ còn) nhé! check All that remains – Tất cả những gì còn lại Phân biệt: All that remains là cụm trang trọng và diễn đạt ý tương tự với only left trong ngữ cảnh miêu tả thời gian, người, vật còn lại. Ví dụ: All that remains is a memory. (Tất cả những gì còn lại là một ký ức.) check Just left – Chỉ còn lại Phân biệt: Just left là cách nói gần gũi, đời thường hơn của only left. Ví dụ: There’s just one slice left. (Chỉ còn lại một miếng bánh thôi.) check Remaining – Còn lại Phân biệt: Remaining là từ mang sắc thái trung lập, dùng được trong cả văn viết và nói để thay thế only left. Ví dụ: Only two seats are remaining. (Chỉ còn hai chỗ ngồi.) check Left over – Còn sót lại Phân biệt: Left over thường dùng trong bối cảnh đồ ăn hoặc vật dụng còn lại sau khi dùng, tương đương only left. Ví dụ: We have some food left over from dinner. (Chúng ta còn ít đồ ăn thừa từ bữa tối.)