VIETNAMESE
chí chát
tiếng va đập, loảng xoảng
ENGLISH
clattering
/ˈklætərɪŋ/
rattling, clanking
Chí chát là âm thanh lớn, dồn dập và liên tục.
Ví dụ
1.
Tiếng chí chát của đoàn tàu thật kỳ lạ, nhưng lại dễ chịu.
The clattering of the train was oddly soothing.
2.
Tiếng chí chát của bát đĩa báo hiệu buổi tiệc kết thúc.
The clattering dishes signaled the end of the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clattering (chí chát) nhé!
Rattling – Lạch cạch
Phân biệt:
Rattling là âm thanh nhẹ và liên tục của đồ vật rung lắc, gần nghĩa với clattering.
Ví dụ:
The window was rattling in the wind.
(Cửa sổ lạch cạch trong gió.)
Clinking – Keng keng (nhẹ)
Phân biệt:
Clinking là tiếng va nhẹ của ly cốc hoặc kim loại nhỏ, nhẹ hơn clattering.
Ví dụ:
We heard the clinking of glasses.
(Chúng tôi nghe tiếng ly va nhẹ vào nhau.)
Jangling – Loảng xoảng
Phân biệt:
Jangling là âm thanh hỗn tạp, thường gây khó chịu, gần nghĩa với clattering.
Ví dụ:
The keys made a jangling sound in his pocket.
(Chùm chìa khóa kêu loảng xoảng trong túi anh ấy.)
Banging – Đập loảng xoảng
Phân biệt:
Banging dùng khi tiếng va đập lớn hơn, mạnh hơn clattering, nhưng trong một số ngữ cảnh vẫn tương đương.
Ví dụ:
Dishes were banging in the sink.
(Đĩa va đập loảng xoảng trong bồn rửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết