VIETNAMESE

cheo cưới

word

ENGLISH

marriage tribute

  
NOUN

/ˈmær.ɪdʒ ˈtrɪb.juːt/

wedding offering

Cheo cưới là khoản lễ vật mà nhà trai phải nộp cho làng xã khi cưới vợ theo phong tục truyền thống.

Ví dụ

1.

Gia đình chú rể đã nộp cheo cưới trước lễ thành hôn.

The groom’s family paid the marriage tribute before the wedding.

2.

Ngày xưa, cheo cưới là một phần bắt buộc trong hôn lễ.

In the past, marriage tribute was a mandatory part of the wedding process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của marriage tribute nhé! check Bride price - Lễ vật cưới của nhà trai Phân biệt: Bride price là số tiền hoặc tài sản mà nhà trai phải trả cho nhà gái khi cưới vợ, phổ biến ở nhiều nền văn hóa. Ví dụ: In some cultures, the groom’s family pays a bride price. (Ở một số nền văn hóa, gia đình chú rể phải nộp sính lễ.) check Dowry payment - Của hồi môn do nhà gái chuẩn bị Phân biệt: Dowry payment là tài sản mà nhà gái mang theo khi kết hôn, trái ngược với bride price. Ví dụ: Her dowry payment included gold and land. (Của hồi môn của cô ấy bao gồm vàng và đất đai.) check Wedding offering - Lễ vật cưới Phân biệt: Wedding offering có thể bao gồm quà tặng từ cả hai gia đình, không chỉ riêng khoản tiền nộp cho làng xã. Ví dụ: The wedding offering included jewelry and livestock. (Lễ vật cưới bao gồm trang sức và gia súc.) check Ceremonial payment - Khoản tiền nghi lễ Phân biệt: Ceremonial payment là một khoản tiền mang tính truyền thống nhưng không nhất thiết liên quan đến hôn nhân. Ví dụ: The village required a ceremonial payment for any major event. (Làng yêu cầu một khoản tiền nghi lễ cho bất kỳ sự kiện lớn nào.)