VIETNAMESE
chế tài
Quy định xử phạt
ENGLISH
Sanction
/ˈsæŋkʃn/
Penalty, restriction
Chế tài là quy định hoặc biện pháp cưỡng chế đối với vi phạm.
Ví dụ
1.
Chế tài được áp dụng đối với công ty.
The sanctions were imposed on the company.
2.
Các chế tài mới nhằm ngăn chặn vi phạm.
The new sanctions aim to prevent violations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sanction khi nói hoặc viết nhé!
Impose a sanction – áp đặt chế tài
Ví dụ:
The government imposed sanctions on companies that violated the law.
(Chính phủ đã áp đặt chế tài lên các công ty vi phạm pháp luật)
Lift a sanction – dỡ bỏ chế tài
Ví dụ:
The court lifted the sanction after the company complied with regulations.
(Tòa đã dỡ bỏ chế tài sau khi công ty tuân thủ quy định)
Face a sanction – đối mặt với chế tài
Ví dụ:
Businesses face sanctions if they fail to report properly.
(Các doanh nghiệp đối mặt với chế tài nếu không báo cáo đúng cách)
Enforce a sanction – thi hành chế tài
Ví dụ:
Authorities enforced the sanction without delay.
(Cơ quan chức năng đã thi hành chế tài mà không chậm trễ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết