VIETNAMESE
Chế độ rung
ENGLISH
Vibration mode
/vaɪˈbreɪʃən moʊd/
Từ 'chế độ rung' là cài đặt trên thiết bị để thông báo qua rung động thay vì âm thanh.
Ví dụ
1.
Đặt điện thoại vào chế độ rung trong các cuộc họp.
Set your phone to vibration mode in meetings.
2.
Chế độ rung ít gây gián đoạn ở những nơi yên tĩnh.
Vibration mode is less disruptive in quiet places.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vibration mode khi nói hoặc viết nhé!
Enable vibration mode – bật chế độ rung
Ví dụ:
I usually enable vibration mode at work.
(Tôi thường bật chế độ rung khi làm việc.)
Vibration mode alert – thông báo rung
Ví dụ:
The phone gives a vibration mode alert when there's an incoming call.
(Điện thoại sẽ rung khi có cuộc gọi đến.)
Switch from vibration mode – chuyển từ chế độ rung
Ví dụ:
She switched from vibration mode to loud mode after the meeting.
(Cô ấy chuyển từ chế độ rung sang chế độ chuông sau buổi họp.)
Vibration mode setting – cài đặt chế độ rung
Ví dụ:
You can adjust the strength in the vibration mode settings.
(Bạn có thể điều chỉnh độ rung trong phần cài đặt chế độ rung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết