VIETNAMESE

Chảy ra hoàn toàn

word

ENGLISH

Complete melting

  
NOUN

/kəmˈpliːt ˈmɛltɪŋ/

Từ 'chảy ra hoàn toàn' là hiện tượng vật liệu hóa lỏng hoàn toàn khi đạt nhiệt độ nhất định.

Ví dụ

1.

Chảy ra hoàn toàn xảy ra ở điểm nóng chảy của vật liệu.

Complete melting occurs at the material's melting point.

2.

Kim loại đã chảy ra hoàn toàn trong lò.

The metal reached complete melting in the furnace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complete melting nhé! check Full liquefaction - Chảy thành lỏng hoàn toàn Phân biệt: Full liquefaction mô tả quá trình vật chất hoàn toàn chuyển thành dạng lỏng, tương tự như complete melting, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh khoa học. Ví dụ: The substance reached full liquefaction at high temperatures. (Chất đó đã hoàn toàn chuyển thành dạng lỏng ở nhiệt độ cao.) check Complete dissolution - Tan hoàn toàn Phân biệt: Complete dissolution nhấn mạnh quá trình hòa tan hoàn toàn, rất giống với complete melting, nhưng có thể dùng để chỉ các chất khác ngoài chất rắn. Ví dụ: The salt underwent complete dissolution in the water. (Muối đã tan hoàn toàn trong nước.) check Full fusion - Nhiệt độ nóng chảy hoàn toàn Phân biệt: Full fusion mô tả quá trình chuyển hóa từ trạng thái rắn sang lỏng hoàn toàn do nhiệt độ, tương tự như complete melting, nhưng mang tính chất vật lý hơn. Ví dụ: The metal underwent full fusion in the furnace. (Kim loại đã trải qua quá trình nóng chảy hoàn toàn trong lò luyện kim.) check Total liquefaction - Lỏng hóa hoàn toàn Phân biệt: Total liquefaction chỉ sự thay đổi hoàn toàn từ chất rắn thành chất lỏng, rất giống với complete melting, nhưng có thể nhấn mạnh vào trạng thái hoàn toàn. Ví dụ: The ice cream experienced total liquefaction under high heat. (Kem đã trải qua quá trình lỏng hóa hoàn toàn dưới nhiệt độ cao.)