VIETNAMESE
chất tẩy mỡ
chất tẩy dầu mỡ
ENGLISH
degreaser
/dɪˈgriːsə/
grease remover
Chất tẩy mỡ là một hợp chất được sử dụng để loại bỏ mỡ, dầu, và bụi bẩn từ bề mặt.
Ví dụ
1.
Tôi dùng chất tẩy mỡ để làm sạch mỡ trên bếp.
I use a degreaser to clean grease from the stove.
2.
Các chất tẩy mỡ đã loại bỏ vết bẩn cứng đầu từ quầy bếp.
The degreaser removed stubborn stains from the kitchen counter.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số chất tẩy rửa nhà bếp phổ biến nha! - Multi-surface cleaner: Chất tẩy rửa cho nhiều bề mặt - Oven cleaner: Chất tẩy rửa lò nướng - All-purpose kitchen cleaner: Chất tẩy rửa đa năng cho nhà bếp - Grease-cutting dish soap: Nước rửa chén loại bỏ dầu mỡ - Baking Soda: Bột nở.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết