VIETNAMESE

chắp vá

tạm bợ

word

ENGLISH

Patchwork

  
NOUN

/ˈpætʃˌwɜrk/

Assemble

“Chắp vá” là sửa chữa, lắp ghép tạm thời.

Ví dụ

1.

Tấm chăn được làm từ các mảnh vá.

The quilt was made of patchwork pieces.

2.

Chiếc áo được làm từ vải vá.

The garment was made with patchwork fabric.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ patchwork khi nói hoặc viết nhé! check Patchwork quilt – chăn chắp vá Ví dụ: Her grandmother made a beautiful patchwork quilt. (Bà của cô ấy đã làm một chiếc chăn chắp vá tuyệt đẹp) check Patchwork design – thiết kế chắp vá Ví dụ: The jacket featured a colorful patchwork design. (Chiếc áo khoác có thiết kế chắp vá đầy màu sắc) check Patchwork system – hệ thống chắp vá Ví dụ: Their security software was just a patchwork system of outdated tools. (Phần mềm bảo mật của họ chỉ là một hệ thống chắp vá từ các công cụ lỗi thời) check Patchwork solution – giải pháp tạm thời Ví dụ: The manager offered a patchwork solution to keep things running. (Quản lý đưa ra một giải pháp chắp vá để duy trì hoạt động)