VIETNAMESE
chắp tay
ENGLISH
to put one's hands together
/tuː pʊt wʌnz hændz təˈɡɛðə/
Chắp tay là động tác úp hai lòng bàn tay vào nhau, khuỷu tay hướng ra phía bên ngoài, thường là để cầu nguyện.
Ví dụ
1.
Khi cầu nguyện, cô ấy chắp tay và đọc kinh thánh.
When praying, she put her hands together and read the Bible.
2.
Đức cha yêu cầu chúng ta chắp tay và tham gia cầu nguyện với ngài.
The Father asked us to put our hands together and pray with him.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số động tác cơ thể có sử dụng động từ “cross” trong tiếng Anh nha!
- cross one’s hands (chắp tay): When she prays, she crosses her hands and reads the scripture. (Khi cầu nguyện, cô ấy chắp tay và đọc kinh thánh.)
- cross your fingers (bắt chéo ngón tay, thường với ý nghĩa may mắn): I can only cross my fingers now and wish for the best. (Tôi chỉ biết cầu cho mọi thứ diễn ra suôn sẻ mà thôi)
- cross one’s arms (khoanh tay): He crossed his arms and leaned back against the trunk of a tree. (Anh khoanh tay và dựa lưng vào thân cây.)
- cross one’s legs (bắt chéo chân): My grandpa likes to lie down, cross his legs and enjoy his cup of tea. (Ông tôi thích nằm ườn ra, bắt chéo chân và thưởng thức một tách trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết