VIETNAMESE

chắp cánh

ENGLISH

give wings

  
NOUN

/gɪv wɪŋz/

Chắp cánh là giúp cho, hỗ trợ cho ai đó đạt được điều họ muốn.

Ví dụ

1.

Chúa muốn chắp cánh cho ước mơ của bạn.

God wants to give wings to your dreams.

2.

Hãy chắp cánh cho lý tưởng và tuổi trẻ của bạn.

Give wings to your ideals and youth.

Ghi chú

Một số cụm từ trong tiếng Anh hay được dùng nói về chủ đề “nghị lực, ước mơ”

- come up with empty hands: đi lên từ hai bàn tay trắng

- give wings to your dream: chắp cánh ước mơ

- go for it: cố lên, cố gắng lên

- start over again: bắt đầu lại từ đầu