VIETNAMESE

chẳng vừa

không đơn giản, đầy bản lĩnh

word

ENGLISH

not simple

  
PHRASE

/nɒt ˈsɪmpəl/

complex, clever

Chẳng vừa là biểu đạt sự không đơn giản, thường mang nghĩa ẩn ý hoặc tích cực.

Ví dụ

1.

Cô ấy chẳng vừa; ý tưởng của cô rất có chiều sâu và ảnh hưởng.

She’s not simple; her ideas are well-thought-out and impactful.

2.

Chiến lược của anh ấy chẳng vừa, thể hiện trí óc sắc bén.

His strategy was not simple, demonstrating his sharp mind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not simple (chẳng vừa) nhé! check Not easy – Không dễ dàng gì Phân biệt: Not easy là cách diễn đạt đơn giản, phổ biến thay cho not simple trong ngữ cảnh mô tả độ phức tạp. Ví dụ: This situation is not easy to handle. (Tình huống này không dễ xử lý đâu.) check Complicated – Phức tạp Phân biệt: Complicated là từ mang sắc thái rõ nét hơn not simple, dùng khi muốn nhấn mạnh sự rắc rối. Ví dụ: Their relationship is quite complicated. (Mối quan hệ của họ khá là phức tạp.) check Tricky – Khó nhằn Phân biệt: Tricky là từ đời thường, đồng nghĩa với not simple trong tình huống đòi hỏi sự khéo léo. Ví dụ: This math problem is tricky. (Bài toán này khó nhằn đấy.) check Challenging – Đầy thử thách Phân biệt: Challenging là từ mang sắc thái tích cực hơn not simple, dùng để mô tả điều khó nhưng thú vị. Ví dụ: The task is challenging but rewarding. (Công việc này đầy thử thách nhưng rất đáng làm.)