VIETNAMESE

chẳng ra gì

không đáng kể, tệ hại

word

ENGLISH

not worth much

  
ADJ

/nɒt wɜrθ mʌʧ/

of little value, subpar

Chẳng ra gì là biểu đạt sự không đạt tiêu chuẩn hoặc không có giá trị.

Ví dụ

1.

Kế hoạch của anh ấy chẳng ra gì và nhanh chóng bị bác bỏ.

His plan was not worth much and was quickly dismissed.

2.

Bộ phim chẳng ra gì, nhận được đánh giá kém từ giới phê bình.

The movie was not worth much, receiving poor reviews from critics.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ worth khi nói hoặc viết nhé! check be worth + V-ing - Đáng để làm gì đó Ví dụ: The museum is definitely worth visiting. (Bảo tàng này chắc chắn rất đáng để tham quan.) check be worth + amount (money) - Có giá trị tiền bạc là bao nhiêu Ví dụ: This antique vase is worth a considerable amount of money. (Chiếc bình cổ này trị giá một số tiền đáng kể.) check be worth + noun (value) - Đáng giá cái gì (về giá trị) Ví dụ: His advice was worth its weight in gold. (Lời khuyên của anh ấy cực kỳ quý giá / đáng giá như vàng.) check be worth it - Đáng công/đáng giá (nói chung) Ví dụ: It took a lot of effort, but seeing the final result was worth it. (Phải mất rất nhiều công sức, nhưng nhìn thấy kết quả cuối cùng thì thật đáng giá.)