VIETNAMESE

chẳng gì

không có gì, chẳng gì cả

word

ENGLISH

nothing

  
PRONOUN

/ˈnʌθɪŋ/

no thing, none

Chẳng gì là cách biểu đạt phủ định hoàn toàn, không có ngoại lệ.

Ví dụ

1.

Chẳng gì có thể ngăn cô ấy đạt được mục tiêu.

Nothing can stop her from achieving her goals.

2.

Chẳng gì còn lại sau khi cơn bão phá hủy ngôi nhà.

Nothing was left after the storm destroyed the house.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ nothing nhé! check nothing to write home about – Không có gì đặc biệt, bình thường Ví dụ: The movie was okay, but nothing to write home about. (Bộ phim cũng được, nhưng chẳng có gì đặc biệt cả.) check for nothing – Một cách vô ích, không có kết quả; hoặc miễn phí (tùy ngữ cảnh) Ví dụ: All that hard work was for nothing. (Tất cả công sức đó đều uổng phí.) check stop at nothing – Không từ bất cứ thủ đoạn nào để đạt được điều gì Ví dụ: She’ll stop at nothing to win the competition. (Cô ấy sẽ không từ bất cứ thủ đoạn nào để giành chiến thắng trong cuộc thi.)