VIETNAMESE

chẳng qua

chỉ là, đơn giản

word

ENGLISH

simply

  
ADV

/ˈsɪmpli/

merely, just

Chẳng qua là biểu đạt sự giải thích đơn giản hoặc lý do không phức tạp.

Ví dụ

1.

Chẳng qua là sự hiểu lầm, không có gì nghiêm trọng.

It’s simply a misunderstanding, nothing serious.

2.

Cô ấy không dự họp chẳng qua vì bận rộn.

She didn’t attend the meeting simply because she was busy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simply (chẳng qua) nhé! check Merely – Chỉ là Phân biệt: Merely là cách diễn đạt trang trọng hơn simply, thường dùng để giảm nhẹ hành động hoặc lý do. Ví dụ: It was merely a misunderstanding. (Chẳng qua chỉ là hiểu nhầm thôi.) check Only – Chỉ Phân biệt: Only là từ đơn giản nhất thay cho simply trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: He’s only trying to help. (Anh ấy chẳng qua chỉ đang cố giúp thôi.) check Nothing more than – Không gì hơn ngoài Phân biệt: Nothing more than là cụm nhấn mạnh sự đơn giản hoặc hạn chế, tương đương với simply. Ví dụ: It’s nothing more than a rumor. (Chẳng qua chỉ là tin đồn.) check Just – Chỉ là Phân biệt: Just là từ phổ biến và thân thiện để thay thế simply trong văn nói. Ví dụ: It was just a joke. (Chỉ là trò đùa thôi mà.)