VIETNAMESE
chăng nữa
dù thế nào đi nữa, bất kể
ENGLISH
no matter what
/noʊ ˈmætər wʌt/
regardless, whatever happens
Chăng nữa là biểu đạt sự nhấn mạnh hoặc không có ngoại lệ dù bất kỳ điều gì xảy ra.
Ví dụ
1.
Chăng nữa điều gì xảy ra, cô ấy sẽ luôn hỗ trợ gia đình mình.
No matter what happens, she will always support her family.
2.
Anh ấy luôn bình tĩnh, chăng nữa thử thách nào xảy ra.
He stays calm no matter what challenges arise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ no matter what khi nói hoặc viết nhé!
No matter what + [clause], [main clause] - Dù [mệnh đề] có thế nào chăng nữa, thì [mệnh đề chính]
Ví dụ:
No matter what happens, I will always support you.
(Dù có chuyện gì xảy ra chăng nữa, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
[Main clause] + no matter what - [Mệnh đề chính] + bất kể điều gì/dù thế nào chăng nữa
Ví dụ:
We have to finish this project by Friday, no matter what.
(Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu, dù thế nào đi chăng nữa.)
No matter what he says/does... - Dù anh ấy nói/làm gì đi chăng nữa...
Ví dụ:
No matter what he says, don't believe him.
(Dù anh ấy có nói gì đi chăng nữa, đừng tin anh ta.)
Used with other question words (who, where, when, how) - Dù ai/đâu/khi nào/thế nào chăng nữa
Ví dụ:
You can achieve your goals, no matter how difficult they seem. (Example variation)
(Bạn có thể đạt được mục tiêu của mình, dù chúng có vẻ khó khăn thế nào chăng nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết