VIETNAMESE
chẳng nề
không sợ, không e ngại
ENGLISH
undeterred
/ˌʌndɪˈtɜrd/
unfazed, fearless
Chẳng nề là biểu đạt sự không ngại ngần hoặc chấp nhận khó khăn.
Ví dụ
1.
Chẳng nề cơn mưa, họ vẫn tiếp tục hành trình.
Undeterred by the rain, they continued their journey.
2.
Cô ấy chẳng nề dù phải đối mặt với nhiều thách thức.
She remained undeterred despite the numerous challenges.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undeterred (chẳng nề) nhé!
Unfazed – Không nao núng
Phân biệt:
Unfazed mang nghĩa không bị ảnh hưởng bởi khó khăn, tương đương undeterred trong văn nói và viết.
Ví dụ:
She remained unfazed by the criticism.
(Cô ấy không hề nao núng trước chỉ trích.)
Unshaken – Không lay chuyển
Phân biệt:
Unshaken là cách diễn đạt mạnh mẽ hơn, đồng nghĩa với undeterred trong bối cảnh kiên cường trước thử thách.
Ví dụ:
He stood unshaken by the threat.
(Anh ấy vẫn vững vàng trước lời đe dọa.)
Resilient – Kiên cường
Phân biệt:
Resilient thể hiện khả năng bật lại sau khó khăn, gần nghĩa với undeterred về mặt tinh thần.
Ví dụ:
They were resilient despite the obstacles.
(Họ rất kiên cường dù gặp nhiều trở ngại.)
Persistent – Kiên trì
Phân biệt:
Persistent mô tả sự tiếp tục nỗ lực không ngừng, đồng nghĩa sắc thái hành động với undeterred.
Ví dụ:
She was persistent in her pursuit of justice.
(Cô ấy kiên trì theo đuổi công lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết