VIETNAMESE

chẳng là

chỉ là, chẳng qua là

word

ENGLISH

it’s just that

  
PHRASE

/ɪts ʤʌst ðæt/

merely, only

Chẳng là là cách nói nhẹ nhàng trước khi đưa ra lý do hoặc giải thích.

Ví dụ

1.

Chẳng là tôi quên không nói với bạn về cuộc họp trước đó.

It’s just that I forgot to tell you about the meeting earlier.

2.

Chẳng là cô ấy không khỏe, nên cô ấy không đến.

It’s just that she wasn’t feeling well, so she didn’t come.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s just that (chẳng là) nhé! check The thing is – Vấn đề là Phân biệt: The thing is là cách nói phổ biến và gần gũi, đồng nghĩa trực tiếp với it’s just that. Ví dụ: The thing is, I’m not ready yet. (Chẳng là tôi vẫn chưa sẵn sàng.) check It’s only that – Chỉ là Phân biệt: It’s only that là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tương đương với it’s just that. Ví dụ: It’s only that I’ve got another meeting. (Chỉ là tôi có một cuộc họp khác.) check I mean – Ý tôi là Phân biệt: I mean là cụm nối câu thân thiện, thường dùng để dẫn vào lý do hoặc làm rõ, gần nghĩa với it’s just that. Ví dụ: I mean, it’s not what I expected. (Ý tôi là, chuyện này không như tôi mong đợi.) check You see – Bạn hiểu không Phân biệt: You see là cách mở đầu khi đưa ra lời giải thích, tương đương với it’s just that. Ví dụ: You see, I had to cancel last minute. (Chẳng là tôi phải huỷ vào phút chót.)