VIETNAMESE
chẳng chi
không có gì, chẳng điều gì
ENGLISH
nothing at all
/ˈnʌθɪŋ æt ɔl/
absolutely nothing, none
Chẳng chi là cách biểu đạt phủ định hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Chẳng chi trong tủ lạnh để nấu bữa tối cả.
There’s nothing at all in the fridge for dinner.
2.
Anh ấy chẳng chi nói gì trong buổi họp.
He said nothing at all during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nothing at all nhé!
Absolutely nothing - Hoàn toàn không gì cả
Phân biệt:
Absolutely nothing là cách nhấn mạnh hơn nữa – đồng nghĩa mạnh mẽ với nothing at all.
Ví dụ:
I saw absolutely nothing in the dark.
(Tôi không thấy gì cả trong bóng tối.)
Zero - Không gì
Phân biệt:
Zero là từ đơn giản và rõ ràng nhất – gần nghĩa với nothing at all trong ngữ cảnh đo lường, kết quả.
Ví dụ:
The score was zero at halftime.
(Tỷ số là 0 ở hiệp một.)
Not a thing - Không một thứ gì
Phân biệt:
Not a thing là cách nói thân mật hơn – tương đương với nothing at all trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
There’s not a thing we can do now.
(Giờ chúng ta không thể làm gì cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết