VIETNAMESE

chẳng bù

không giống, khác hoàn toàn

word

ENGLISH

nothing like

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ laɪk/

unlike, incomparable

Chẳng bù là biểu đạt sự khác biệt rõ ràng khi so sánh.

Ví dụ

1.

Chẳng bù với buổi biểu diễn hôm qua, hôm nay khác hoàn toàn.

The performance yesterday was nothing like today’s show.

2.

Chuyến đi này chẳng bù với chuyến đi năm ngoái.

This trip is nothing like the one we had last year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nothing like nhé! check Totally different from - Hoàn toàn khác với Phân biệt: Totally different from diễn tả sự đối lập hoàn toàn – đồng nghĩa sát với nothing like trong so sánh tiêu cực. Ví dụ: Her cooking is totally different from her mother’s. (Cách nấu ăn của cô ấy hoàn toàn khác mẹ cô ấy.) check Bears no resemblance to - Không giống chút nào Phân biệt: Bears no resemblance to là cách nói trang trọng – tương đương với nothing like trong mô tả ngoại hình, tính cách hoặc phong cách. Ví dụ: This version bears no resemblance to the original. (Phiên bản này không giống bản gốc chút nào.) check Not even close to - Không hề giống Phân biệt: Not even close to là cách nói thân mật – đồng nghĩa với nothing like trong văn nói mạnh mẽ. Ví dụ: That movie is not even close to what I expected. (Bộ phim đó không giống chút nào với những gì tôi mong đợi.)