VIETNAMESE

chẳng bù với

đối lập hoàn toàn với

word

ENGLISH

in stark contrast to

  
PHRASE

/ɪn stɑrk ˈkɒntræst tu/

compared to, totally different

Chẳng bù với là chỉ sự đối lập hoặc chênh lệch khi so sánh với cái gì.

Ví dụ

1.

Thái độ điềm tĩnh của anh ấy chẳng bù với tính cách nóng nảy của cô ấy.

His calm demeanor is in stark contrast to her fiery temper.

2.

Thành công của họ chẳng bù với những khó khăn của chúng tôi.

Their success is in stark contrast to our struggles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contrast khi nói hoặc viết nhé! check sharp contrast – sự tương phản rõ rệt Ví dụ: Her cheerful attitude was in sharp contrast to the gloomy mood of the room. (Thái độ vui vẻ của cô ấy tương phản rõ rệt với tâm trạng u ám của căn phòng.) check striking contrast – sự tương phản nổi bật Ví dụ: The modern building stood in striking contrast to the old village houses. (Tòa nhà hiện đại tạo sự tương phản nổi bật với những ngôi nhà làng cổ.) check draw a contrast – đưa ra sự tương phản Ví dụ: The speaker drew a contrast between past and present policies. (Diễn giả đưa ra sự tương phản giữa các chính sách trong quá khứ và hiện tại.) check clear contrast – sự tương phản rõ ràng Ví dụ: There’s a clear contrast between their work ethic and ours. (Có một sự tương phản rõ ràng giữa đạo đức làm việc của họ và chúng ta.)