VIETNAMESE
chán vạn
vô số, hàng vạn
ENGLISH
Countless
/ˈkaʊntlɪs/
Numerous
chán vạn là số lượng lớn, rất nhiều, không đếm xuể.
Ví dụ
1.
Có chán vạn ngôi sao trên bầu trời.
There are countless stars in the sky.
2.
Cô ấy có chán vạn lý do để biết ơn.
She has countless reasons to be grateful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ countless khi nói hoặc viết nhé!
Countless opportunities – Cơ hội vô vàn
Ví dụ:
There are countless opportunities for growth in this industry.
(Có 'vô vàn cơ hội' để phát triển trong ngành này.)
Countless hours – Vô số giờ
Ví dụ:
She spent countless hours preparing for the presentation.
(Cô ấy đã dành 'vô số giờ' chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
Countless people – Vô số người
Ví dụ:
Countless people have visited the museum since its opening.
('Vô số người' đã đến thăm bảo tàng kể từ khi mở cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết