VIETNAMESE
chầm bập
ì ạch, nặng nề
ENGLISH
Plodding
/ˈplɒdɪŋ/
Lumbering
chầm bập là trạng thái di chuyển hoặc hành động nặng nề, chậm chạp.
Ví dụ
1.
Những con bò di chuyển một cách chầm bập.
The oxen moved with a plodding pace.
2.
Tiến độ của anh ấy chầm bập và chậm chạp.
His progress was slow and plodding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plodding nhé!
Slow-moving – Di chuyển chậm
Phân biệt:
Slow-moving chỉ sự di chuyển chậm, không vội vã, có thể dùng cho cả người và vật. Plodding nhấn mạnh vào việc di chuyển một cách chậm chạp và mệt mỏi.
Ví dụ:
The slow-moving train finally reached the station.
(Chuyến tàu di chuyển chậm cuối cùng cũng đến ga.)
Tedious – Mệt mỏi, nhàm chán
Phân biệt:
Tedious chỉ sự mệt mỏi do một công việc hoặc hoạt động kéo dài và đơn điệu. Plodding có thể ám chỉ sự chậm chạp và mệt mỏi, nhưng thường chỉ di chuyển hoặc hành động.
Ví dụ:
The tedious task took much longer than expected.
(Công việc nhàm chán mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Laborious – Tốn công sức
Phân biệt:
Laborious ám chỉ công việc tốn nhiều công sức và thời gian, tương tự như plodding, nhưng thường nhấn mạnh vào công sức lao động hơn là tốc độ.
Ví dụ:
The laborious process took all day.
(Quá trình tốn công sức đã mất cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết