VIETNAMESE
chải răng
đánh răng
ENGLISH
brush teeth
/brʌʃ tiːθ/
clean teeth
Chải răng là vệ sinh răng miệng bằng bàn chải.
Ví dụ
1.
Cô ấy chải răng hai lần mỗi ngày.
She brushes her teeth twice a day.
2.
Chải răng thường xuyên để giữ vệ sinh miệng.
Brush teeth regularly to maintain oral health.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ teeth khi nói hoặc viết nhé!
Teeth grinding – nghiến răng
Ví dụ:
Stress can cause teeth grinding at night.
(Căng thẳng có thể gây nghiến răng vào ban đêm)
Teeth whitening – làm trắng răng
Ví dụ:
She paid for a professional teeth whitening service before her wedding.
(Cô ấy trả tiền làm trắng răng chuyên nghiệp trước ngày cưới)
Milk teeth – răng sữa
Ví dụ:
Most children lose their milk teeth between ages 6 and 12.
(Hầu hết trẻ em rụng răng sữa trong độ tuổi từ 6 đến 12)
Teeth sensitivity – răng nhạy cảm
Ví dụ:
Ice cream causes discomfort due to her teeth sensitivity.
(Kem lạnh gây khó chịu do răng cô ấy nhạy cảm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết