VIETNAMESE

Chai pin

Sự suy giảm pin, chai pin

word

ENGLISH

Battery degradation

  
NOUN

/ˈbætəri ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/

Battery wear, capacity loss

"Chai pin" là hiện tượng pin mất dần khả năng sạc hoặc giữ năng lượng sau một thời gian sử dụng lâu dài.

Ví dụ

1.

Chai pin ảnh hưởng đến hiệu suất của điện thoại.

Battery degradation affects the phone’s performance.

2.

Pin nên được thay thế sau khi bị chai nghiêm trọng.

Batteries should be replaced after severe degradation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Degradation nhé! check Degrade (Verb) - Làm suy thoái, hạ thấp Ví dụ: Pollution degrades the quality of the environment. (Ô nhiễm làm suy thoái chất lượng môi trường.) check Degrading (Adjective) - Mang tính làm giảm giá trị hoặc phẩm chất Ví dụ: The degrading treatment was unacceptable. (Hành xử làm giảm phẩm giá là không thể chấp nhận được.) check Degraded (Adjective) - Bị suy thoái, giảm giá trị Ví dụ: The degraded forest could no longer support wildlife. (Khu rừng bị suy thoái không còn có thể hỗ trợ động vật hoang dã.)