VIETNAMESE

chài bài

gian lận bài

word

ENGLISH

cheat in cards

  
VERB

/ʧiːt ɪn kɑːrdz/

deceive

Chài bài là hành động lừa đảo trong khi chơi bài.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt quả tang chài bài trong lúc chơi.

He was caught cheating in cards during the game.

2.

Chài bài làm mất vui cho tất cả mọi người.

Cheating in cards ruins the fun for everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheat nhé! check Deceive – Lừa dối Phân biệt: Deceive mô tả hành động cố tình khiến người khác hiểu sai để trục lợi — gần nghĩa với cheat trong bối cảnh lừa gạt nói chung. Ví dụ: They deceived customers with false ads. (Họ đã lừa khách hàng bằng quảng cáo sai sự thật.) check Trick – Lừa gạt Phân biệt: Trick mang tính không chính thức hơn cheat, phổ biến trong ngôn ngữ đời thường, diễn tả hành vi đánh lừa khéo léo. Ví dụ: He tricked his way into winning. (Anh ta dùng mánh khóe để thắng.) check Defraud – Gian lận Phân biệt: Defraud là từ trang trọng, thường dùng trong bối cảnh tài chính hoặc pháp luật — đồng nghĩa với cheat khi hành vi mang tính hệ thống. Ví dụ: They were charged with defrauding investors. (Họ bị buộc tội lừa đảo nhà đầu tư.)