VIETNAMESE

chắc thắng

bảo đảm thắng lợi

word

ENGLISH

Certain victory

  
NOUN

/ˈsɜːrtən ˈvɪktəri/

Guaranteed win

chắc thắng là trạng thái tự tin tuyệt đối về khả năng chiến thắng.

Ví dụ

1.

Đội anh ấy tự tin vào chắc thắng.

His team is confident of certain victory.

2.

Họ bước vào trận đấu với sự chắc thắng.

They went into the game with a sense of certain victory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Certain victory nhé! check Guaranteed victory – Chiến thắng đảm bảo Phân biệt: Guaranteed victory chỉ một chiến thắng chắc chắn, không có sự nghi ngờ. Certain victory mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ một chiến thắng dựa trên một điều kiện nào đó đã được xác nhận. Ví dụ: We had a guaranteed victory in the game. (Chúng tôi có một chiến thắng đảm bảo trong trận đấu.) check Assured win – Chiến thắng chắc chắn Phân biệt: Assured win nhấn mạnh vào sự chắc chắn về chiến thắng, có thể được xác nhận hoặc không còn nghi ngờ gì nữa. Certain victory cũng tương tự, nhưng có thể có một yếu tố không chắc chắn nhỏ. Ví dụ: It was an assured win for the team. (Đó là một chiến thắng chắc chắn cho đội.) check Inevitable victory – Chiến thắng không thể tránh khỏi Phân biệt: Inevitable victory chỉ chiến thắng mà không thể tránh khỏi, được coi là điều chắc chắn. Certain victory cũng chỉ một chiến thắng rất có khả năng xảy ra, nhưng inevitable mang tính chắc chắn hơn. Ví dụ: The inevitable victory made the fans very happy. (Chiến thắng không thể tránh khỏi làm người hâm mộ rất vui.)